English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (giải phẫu) khớp
▪ sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
▪ cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
▪ phụ âm
▪ (kỹ thuật) trục bản lề
English Dictionary
abarticulation
n : dislocation of a joint
English-Vietnamese Mining Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ sự vươn vai
German-Vietnamese Dictionary
▪ {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động