Vietnamese-English Dictionary
◊ DID YOU MEAN SÔNG CÁI?
◊sông cái
▪ River (discharging into the sea)
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN CỔNG CÁI?
◊cổng cái
▪ grande porte
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ TỪNG CÁI
◊từng cái
▪ штурный;
▪ поштучный;
▪ перебирать;
▪ переборка;
▪ порознь;
▪ наперечёт
Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN SÔNG CÁI?
◊sông cái
▪ Sông lớn đổ thẳng ra biển.