Vietnamese-English Dictionary
▪ tung tích
▪ tung tóe
▪ tùng bách
▪ tùng tiệm
▪ túng quẫn
◊ DID YOU MEAN SÔNG CÁI?
◊sông cái
▪ River (discharging into the sea)
tung tích
tung tóe
tùng bách
tùng tiệm
túng quẫn
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]
Vietnamese-French Dictionary
▪ tun ngủn
▪ tủn mủn
▪ tung
▪ tung độ
▪ tung độ kế
◊ DID YOU MEAN CỔNG CÁI?
◊cổng cái
▪ grande porte
tun ngủn
tủn mủn
tung
tung độ
tung độ kế
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ từng chữ
▪ từng con một
▪ từng cái
▪ từng có
▪ từng cơn
◊ TỪNG CÁI
◊từng cái
▪ штурный;
▪ поштучный;
▪ перебирать;
▪ переборка;
▪ порознь;
▪ наперечёт
từng chữ
từng con một
từng cái
từng có
từng cơn
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]
Vietnamese Dictionary
▪ tức tức
▪ tức vị
▪ tưng bừng
▪ tưng hửng
▪ từng
◊ DID YOU MEAN SÔNG CÁI?
◊sông cái
▪ Sông lớn đổ thẳng ra biển.
tức tức
tức vị
tưng bừng
tưng hửng
từng
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]