English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TICKTACK?
◊ticktack
▫ danh từ
▪ tiếng tích tắc (của đồng hồ)
▪ tiếng đập của tim
▪ hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)
 tidings  tidy  tie  tie-bar  tie-beam 
English Dictionary
◊ TIE TACK
tie tack
n : a pin used to hold the tie in place [syn: {tiepin}, {scarfpin}]