English-Vietnamese Dictionary
◊ TOGA
◊toga /'tougз/
▫ danh từ
▪ áo dài (của người La mã xưa)
English Dictionary
◊ TOGA
toga
n : a loose one-piece outer garment worn by men in ancient Rome
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN TGA?
TGA
{Targa Graphics Adaptor}
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TOGE?
◊toge
▫ danh từ giống cái
▪ áo dài (của luật sư, thẩm phán, giáo sư ở một số nước)
▪ (sử học) tấm choàng của người La Mã cổ
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN TOA?
◊toa
▪ (đường sắt) wagon ; fourgon.
◦ Toa hành khách wagon de voyageurs ;
◦ Toa chở hàng wagon de marchandises ;
◦ Toa chở súc vật fourgon à bestiaux ;
◦ Toa hành lí wagon à bagages ; fourgon ;
◦ Toa bưu điện wagon-poste.
▪ (địa phương) ordonnance.
◦ Thầy thuốc cho toa le médicin prescrit une ordonnance.
▪ trémie (d'un tarare)
▪ hotte (d'une cheminée de cuisine).
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN JOGA?
◊das Joga
▪ {yoga} thuyết du già
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN TOA?
◊toa
▪ вагонный;
▪ вагон
Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TOA?
◊toa
▪ (đph) d. 1. Giấy kê các vị thuốc và cách dùng Thầy thuốc biên toa. 2. Giấy biên các bàng hóa và giá tiền.
▪ d. Thứ xe mắc vào đầu máy xe lửa hay xe điện để chở hành khách hoặc chở hàng.
▪ d. Bộ phận hình phễu ở xe quạt thóc để đổ thóc cho rơi xuống mà quạt.
▪ d. Bộ phận hình phễu úp mé bên trên bếp để dẫn khói vào ống khói.