▪ (đường sắt) wagon ; fourgon.
◦ Toa hành khách wagon de voyageurs ;
◦ Toa chở hàng wagon de marchandises ;
◦ Toa chở súc vật fourgon à bestiaux ;
◦ Toa hành lí wagon à bagages ; fourgon ;
◦ Toa bưu điện wagon-poste.
▪ (địa phương) ordonnance.
◦ Thầy thuốc cho toa le médicin prescrit une ordonnance.
▪ trémie (d'un tarare)
▪ hotte (d'une cheminée de cuisine).