Vietnamese-English Dictionary
Vietnamese-French Dictionary
▪ ramolli
▪ démoralisé; abattu
Vietnamese-German Dictionary
▪ [doughy] teigig
▪ [soggy] durchnässt, feucht
Vietnamese-Russian Dictionary
Vietnamese Dictionary
▪ tt 1. Không giòn nữa vì thấm hơi ẩm Bánh quế mà ỉu thì chẳng ngon nữa. 2. Không hăng hái nữa Nó thi trượt, nên ỉu rồi.