Vietnamese-English Dictionary
◊ ỈU
◊ỉu
▫ adj
▪ doughy; soggy
Vietnamese-French Dictionary
◊ ỈU
◊ỉu
▪ ramolli
▪ démoralisé; abattu
Vietnamese-German Dictionary
◊ ỈU
◊ỉu
▪ [doughy] teigig
▪ [soggy] durchnässt, feucht
 ỉ eo  ỉa  ỉu  ịt  ọc 
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ ỈU
◊ỉu
▪ сырой;
▪ несвежий
Vietnamese Dictionary
◊ ỈU
◊ỉu
▪ tt 1. Không giòn nữa vì thấm hơi ẩm Bánh quế mà ỉu thì chẳng ngon nữa. 2. Không hăng hái nữa Nó thi trượt, nên ỉu rồi.