English-Vietnamese Dictionary
◊ DILETTANTI
◊dilettanti /,dili'tænti/
▫ danh từ, số nhiều dilettanti
▪ người ham mê nghệ thuật
▪ tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)
▫ tính từ
▪ tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN DILETTANTE?
dilettante
adj : showing frivolous or superficial interest; amateurish; "his
dilettantish efforts at painting" [syn: {dilettantish},
{dilettanteish}]
n : an amateur who engages in an activity without serious
intentions [syn: {dabbler}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DILETTANTE?
◊dilettante
▫ danh từ giống đực
▪ người mê nhạc, người mê nghệ thuật
▪ kẻ tài tử
◦ Faire son travail en dilettante làm công việc của mình theo lối tài tử
▪ người tự kỷ
◦ Vivre en dilettante sống cuộc đời tự kỷ
▫ tính từ
▪ tài tử
▪ tự kỷ
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DILETTANT?
◊der Dilettant
▪ {amateur} tài tử, người ham chuộng, có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
▪ {dabbler} người vầy, người mò, người khoắng, người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi
▪ {dilettante} người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu