English-Vietnamese Dictionary
◊ HOLDUP
◊holdup /'houldΔp/
▫ danh từ
▪ sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường
▪ tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)
English Dictionary
◊ HOLDUP
holdup
n 1: robbery at gunpoint [syn: {armed robbery}, {heist}, {stickup}]
2: the act of delaying [syn: {delay}, {detention}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HOLD-UP?
◊hold-up
▫ danh từ giống đực không đổi
▪ cuộc đánh cướp (nhà ngân hàng.)