English-Vietnamese Dictionary
◊ ICONIC
◊iconic /ai'konik/
▫ tính từ
▪ (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng
▪ theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)
English Dictionary
◊ ICONIC
iconic
adj : relating to or having the characteristics on an icon
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN IONIC?
◊ionic
thuộc ion, có ion
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN CONIC?
CONIC
["Dynamic Configuration for Distributed Systems", J. Kramer et
al, IEEE Trans Soft Eng SE-11(4):424-436 (Apr 1985)].