▫{{oignons}}
▫ danh từ giống đực
▪ hành (tây)
◦ Soupe à l'oignon xúp hành
▪ (thực vật học) thân hành
▪ (y học) bao chai thanh dịch (ở chân)
▪ đồng hồ củ hành (đồng hồ quả quýt dày)
◦ aux petits oignons (thân mật) tuyệt
◦ ce n'est pas de tes oignons (thông tục) không phải việc của anh
◦ en rang d'oignons (thân mật) theo hàng một
◦ être vêtu comme un oignon mặc mớ ba mớ bảy
◦ il y a aura de l'oignon sẽ có sự lôi thôi khó khăn
◦ pelure d'oignon vỏ hành
◦ Vin pelure d'oignon rượu vang màu hồng tím