English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHIGNON?
◊chignon /'∫i:njo:ŋ/
▫ danh từ
▪ búi tóc
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHIGNON?
chignon
n : a roll of hair worn at the nape of the neck
French-Vietnamese Dictionary
◊ OIGNON
◊oignon
▫{{oignons}}
▫ danh từ giống đực
▪ hành (tây)
◦ Soupe à l'oignon xúp hành
▪ (thực vật học) thân hành
▪ (y học) bao chai thanh dịch (ở chân)
▪ đồng hồ củ hành (đồng hồ quả quýt dày)
◦ aux petits oignons (thân mật) tuyệt
◦ ce n'est pas de tes oignons (thông tục) không phải việc của anh
◦ en rang d'oignons (thân mật) theo hàng một
◦ être vêtu comme un oignon mặc mớ ba mớ bảy
◦ il y a aura de l'oignon sẽ có sự lôi thôi khó khăn
◦ pelure d'oignon vỏ hành
◦ Vin pelure d'oignon rượu vang màu hồng tím
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN VOI NON?
◊voi non
▪ слонёнок
 oi bức  oi ả  om  om sòm  ong