▫ ngoại động từ
▪ ( from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
▪ phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)
▪ đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
◦ to deliver a speech đọc một bài diễn văn
◦ to deliver oneself of an opinion giãi bày ý kiến
◦ to deliver a judgement tuyên án
▪ giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
◦ to deliver an assault on the enemy mở cuộc tấn công quân địch
▪ có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)
▪ (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)
!to be delivered of
▪ sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
◦ to be delivered of a child sinh một đứa con
◦ to be delivered of a poem rặn ra được một bài thơ
!to deliver over
▪ giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
◦ to deliver over an estate to one's son chuyển nhượng tài sản cho con trai
!to deliver up
▪ trả lại, giao nộp
◦ to deliver oneself up đầu hàng
◦ to deliver something up to somebody nộp cái gì cho ai
!to deliver battle
▪ giao chiến
!to deliver the goods
▪ (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết