Vietnamese-English Dictionary
◊ É
׎
▪ (thực) (tiếng địa_phương) như húng dổi (xem húng)
 e thẹn  è cổ  é  éc  em 
Vietnamese-French Dictionary
◊ É
׎
▪ (bot., tiếng địa phương) basilic
 è cổ  è vai  é  é é   
Vietnamese Dictionary
◊ É
׎
▪ (đph) d. Loài rau thơm cùng họ với bạc hà, hạt ngâm vào nước thì nở phồng ra thành chất keo, ăn mát.
 e thẹn  è cổ  é  éc  éc éc