Vietnamese-English Dictionary
▪ (thực) (tiếng địa_phương) như húng dổi (xem húng)
Vietnamese-French Dictionary
▪ (bot., tiếng địa phương) basilic
Vietnamese Dictionary
▪ (đph) d. Loài rau thơm cùng họ với bạc hà, hạt ngâm vào nước thì nở phồng ra thành chất keo, ăn mát.