English-Vietnamese Dictionary
◊ EACH
◊each /i:t∫/
▫ tính từ
▪ mỗi
◦ each day mỗi ngày
▫ danh từ
▪ mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
◦ each of us mỗi người chúng ta
!each and all
▪ tất cả mọi người, ai ai
!each other
▪ nhau, lẫn nhau
◦ to love each other yêu nhau
 e wave  ea  each  each  eachother 
English Dictionary
◊ EACH
each
adj : (used of count nouns) every one considered individually;
"each person is mortal"; "each party is welcome" [syn:
{each(a)}]
adv : to or from every one of two or more (considered
individually); "they received $10 each" [syn: {to each
one}, {for each one}, {from each one}, {apiece}]
 e.g.  ea  each  each day  each month 
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN REACH?
◊reach
bán kính hoạt động, tầm tác dụng, bán kính ảnh hưởng
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN EXCH?
EXCH
/eks'ch▫/ or /eksch/ To exchange two things, each for
the other; to swap places. If you point to two people sitting
down and say "Exch!", you are asking them to trade places.
EXCH, meaning EXCHange, was originally the name of a {PDP-10}
instruction that exchanged the contents of a {register} and a
memory location.
Many newer hackers are probably thinking instead of the
{PostScript} exchange operator (which is usually written in
lowercase).
[{Jargon File}]
(1999-09-17)
 dystal  dz  e  e-commerce  e-ddress 
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN MACH?
◊mach
▪ (Nomber de Mach) số Mac, số M (tỷ số giữa tốc độ của tên lửa, máy bay và tốc độ âm thanh)
◦ Voler à Mach 2 bay hai lần nhanh hơn tốc độ âm thanh
   dûment  e  eau  eau-de-vie 
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN BACH?
◊der Bach
▪ {brook} suối
▪ {rivulet} dòng suối nhỏ, lạch ngòi
▪ {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh
▪ sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới
▪ máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng
▪ sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat
▪ {runnel} rãnh
▪ {stream} dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy
◦ der kleine Bach {brooklet; rill}