▫ danh từ
▪ sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
▪ sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
▪ sự sụt giá, sự giảm giá
▪ (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật
◦ to try a fall vật thử một keo
▪ sự sa ngã (đàn bà)
▪ lượng mưa, lượng tuyết
▪ số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ
▪ hướng đi xuống; dốc xuống
▪ (số nhiều) thác
◦ the Niagara falls thác Ni-a-ga-ra
▪ sự đẻ (của cừu); lứa cừu con
▪ dây ròng rọc
▪ lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu
!the fall of day
▪ lúc chập tối
!the fall of night
▪ lúc màn đêm buông xuống
!pride will have a fall
▪ (tục ngữ) trèo cao ngã đau
!to ride for a fall
▪ (xem) ride
▫ nội động từ fallen
▪ rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
◦ to fall out of the window rơi ra ngoài cửa sổ
◦ to fall to pieces rơi vỡ tan tành
◦ to fall to somebody's lot rơi vào số phận ai
◦ to fall into the hands of the enemy rơi vào tay kẻ địch
◦ the accent falls on the third syllable trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
◦ the meeting falls on Friday cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu
▪ rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã
◦ to fall flat to the ground ngã sóng soài dưới đất
▪ hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi
◦ curtain falls mà hạ
◦ temperature 's độ nhiệt xuống thấp
◦ prices fall giá cả hạ xuống
◦ face falls mặt xịu xuống
◦ voice falls giọng nói khẽ đi
◦ eyes fall mắt cụp xuống
◦ wind falls gió dịu đi
◦ anger falls cơn giận nguôi đi
▪ đổ nát, sụp đổ
◦ houses fall nhà cửa đổ nát
▪ mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc
◦ to fall very low sa sút quá, xuống dốc quá
◦ to fall in somebody's esteem mất lòng quý trọng của ai
▪ sa ngã (đàn bà)
▪ thất bại, thất thủ
◦ plans fall to the ground kế hoạch thất bại
◦ fortress falls pháo đài thất thủ
▪ hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng))
◦ many fell nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận)
▪ buột nói ra, thốt ra
◦ the news fell from his lips hắn buộc miệng nói ra tin đó
▪ sinh ra, đẻ ra (cừu con...)
▪ ( into) được chia thành thuộc về
◦ the books falls three parts cuốn sách được chia làm ba phần
◦ to fall into the category thuộc vào loại
▪ bị (rơi vào tình trạng nào đó...)
◦ to fall into error bị lầm lẫn
◦ to fall ill bị ốm
◦ to fall on evil days bị sa cơ thất thế
▪ dốc xuống
◦ the land falls in gentle slopes to the sea đất dốc thoai thoải xuống biển
▪ đổ ra
◦ the river falls to the sea sông đổ ra biển
▪ bắt đầu
◦ to fall to work at once bắt tay vào việc ngay lập tức
◦ to fall into conversation bắt đầu nói chuyện
▪ xông vào
◦ to fall on the enemy xông vào kẻ địch
▫ ngoại động từ
▪ (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)
!to fall across
▪ tình cờ gặp (ai)
!to fall among
▪ tình cờ rơi vào đám (người nào...)
!to fall away
▪ bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)
▪ héo mòn đi, gầy mòn đi
▪ biến đi
!to fall back
▪ ngã ngửa
▪ rút lui
!to fall back on (upon)
▪ phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
!to fall behind
▪ thụt lùi, bị tụt lại đằng sau
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại
!to fall down
▪ rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ
◦ thtục to fall down on thất bại (không thành công) trong (việc gì...)
!to fall for
▪ (từ lóng) mê tít, phục lăn
▪ mỹ bị bịp, bị chơi xỏ
!to fall in
▪ (quân sự) đứng vào hàng
▪ (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà)
▪ đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)
▪ sập, lún, sụp đổ (mái nhà...)
!to fall in with
▪ tình cờ gặp (ai)
▪ theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai)
▪ trùng hợp với
!to fall off
▪ rơi xuống
▪ rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi
▪ (hàng hải) không ăn theo tay lái
▪ nổi dậy, bỏ hàng ngũ
!to fall on
▪ nhập trận, tấn công
▪ bắt đầu ăn uống
!to fall out
▪ rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)
▪ cãi nhau, bất hoà
◦ to fall out with somebody cãi nhau với ai, bất hoà với ai
▪ hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là
!it fell out that
▪ hoá ra là, thành ra là
◦ to fall out well dẫn đến kết quả tốt
▪ (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng
◦ to fall out of bỏ (một thói quen...)
!to fall over
▪ ngã lộn nhào, bị đổ
◦ to fall over an obstacle va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào
!to fall through
▪ hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào
!to fall to
▪ bắt đầu
▪ bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn
◦ now, let's fall to! (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào!
!to fall under
▪ được liệt vào, được xếp loại vào
▪ ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)
!to fall upon
▪ tấn công
!to fall within
▪ nằm trong, gồm trong
!to fall due
▪ đến kỳ phải trả, đến hạn
!to fall flat
▪ (xem) flat
!to fall foul of
▪ (xem) foul
!to tall in love with
▪ (xem) love
!to fall into a habit
▪ (xem) habit
!to fall into line
▪ đứng vào hàng
!to fall into line with
▪ đồng ý với
!to fall into a rage
▪ giận điên lên, nổi cơn tam bành
!to fall on one's sword
▪ tự tử, tự sát
!to fall over backwards
▪ đi đến chỗ cực đoan
▪ hết sức sốt sắng đồng ý
!to fall over each other
▪ đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt
!to fall a prey to
!to fall a sacrifice to
▪ làm mồi cho
!to fall short
▪ thiếu, không đủ
▪ không tới đích (đạn, tên lửa...)
!to fall short of
▪ thất bại, không đạt (mục đích...)
◦ your work falls short of my expectations công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi
!to fall on (upon) one's feet
▪ thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân
!to fall a victim to
▪ là nạn nhân của