French-Vietnamese Dictionary
◊ TUMULTUEUSEMENT
◊tumultueusement
▫ phó từ
▪ náo động, nhộn nhàng
◦ La foule se dispersa tumultueusement đám đông giải tán nhộn nhàng
▪ xáo động, rạo rực
◦ Des émotions s'élèvent tumultueusement cảm xúc nổi lên rạo rực