English Dictionary
◊ DID YOU MEAN TUPPENY?
tuppeny
adj 1: costing 3 cents (US) or 2 pence (Britain); "twopenny candy"
[syn: {twopenny}]
2: of trifling worth [syn: {sixpenny}, {threepenny}, {twopenny},
{two-a-penny}, {twopenny-halfpenny}]
German-Vietnamese Dictionary
◊ TUPFEN
◊tupfen
▪ {to dab} đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, đột nhẹ
▪ {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện
▪ {to swab} lau, up) thấm bằng miếng gạc, thông