▫ danh từ
▪ đảo nhỏ (Ê▪ cốt)
▫ danh từ
▪ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
▪ mức (nước, mưa...) một insơ
▪ một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước
◦ to ground tranh chấp từng tất đất
◦ not to yield (give way) an inch không nhượng một bước
▪ (số nhiều) tầm vóc
◦ a man of your inches người cùng tầm vóc như anh
!by inches
!inch by inch
▪ dần dần; tí một; từng bước
!every inch
▪ về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
◦ to look every inch a sailor trông hệt như một thuỷ thủ
!give him an inch and he'll take an ell
▪ (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
!within an inch of
▪ suýt nữa, gần
◦ to flog somebody within an inch of his life đánh cho ai gần chết
▫ động từ
▪ đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần
◦ to inch along the street đi lần lần dọc theo phố
◦ to inch one's way forward tiến lên từng bước một