English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)
▪ (triết học) xung động bản năng
English Dictionary
ID
n 1: a card or badge used to identify the bearer [syn: {ID}, {I.D.}]
2: (psychoanalysis) primitive instincts and energies underlying
all psychic activity
English-Vietnamese Computing Dictionary
English Computing Dictionary
id
The {country code} for Indonesia.
(1999-01-27)
French-Vietnamese Dictionary