▫ danh từ
▪ sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
▪ sự thúc; cú thúc
◦ to give someone a dig in the ribs thúc vào sườn ai
▪ sự chỉ trích cay độc
◦ a dig at someone sự chỉ trích ai cay độc
▪ (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo
▫ ngoại động từ dug
▪ đào bới, xới, cuốc (đất...)
◦ to dig a hole đào một cái lỗ
◦ to dig potatoes bới khoai
▪ thúc, án sâu, thọc sâu
◦ to dig a strick into the sand ấn sâu cái gậy xuống cát
◦ to dig somebody in the ribs thúc vào sườn ai
▪ moi ra, tìm ra
◦ to dig the truth out of somebody moi sự thật ở ai
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ
▫ nội động từ
▪ đào bới, xới, cuốc
◦ to dig for gold đào tìm vàng
▪ ((thường) into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu
◦ to dig for information moi móc tin tức
◦ to dig into an author nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo
!to dig down
▪ đào (chân tường...) cho đổ xuống
!to dig fỏ
▪ moi móc, tìm tòi
!to dig from
▪ đào lên, moi lên
!to dig in (into)
▪ thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
▪ chôn vùi
◦ to dig oneself in ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...)
!to dig out
▪ đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
◦ to dig out a secret moi ra được một điều bí mật
!to dig up
▪ xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)
!to dig a pit for someone
▪ (xem) pit