English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
▪ (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm
English Dictionary
Ana
n 1: (Irish) mother of the ancient Irish gods; sometimes
identified with Danu [syn: {Ana}]
2: a collection of anecdotes about a person or place
English Computing Dictionary
IANA
{Internet Assigned Numbers Authority}
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ tập danh ngôn
▪ tập truyện vui