English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)
▪ mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
◦ compass dial mặt la bàn
▪ (từ lóng) mặt (người...)
▪ la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)
▫ động từ
▪ đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
▪ quay số (điện thoại tự động)
English Dictionary
dial
n 1: the face of a timepiece; graduated to show the hours
2: the control on a radio or television set that is used for
tuning
3: the circular graduated indicator on various measuring
instruments
4: a disc on a telephone that is rotated a fixed distance for
each number called [syn: {telephone dial}]
v 1: operate a dial to select a telephone number; "You must take
the receive off the hook before you dial"
2: choose by means of a dial; "dial a telephone number"
English Computing Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (địa chất, địa lý) quyển sialu