English-Vietnamese Dictionary
◊ JACK
◊jack /dЗæk/
▫ danh từ
▪ quả mít
▪ (thực vật học) cây mít
▪ gỗ mít
▫ danh từ
▪ (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)
!Union Jack
▪ quốc kỳ Anh
▫ danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
▪ áo chẽn không tay (của lính)
▪ bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack)
▫ danh từ
▪ Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)
▪ người con trai, gã ((cũng) Jack)
◦ every man jack mọi người
◦ Jack and Gill (Jill) chàng và nàng
▪ (như) jack_tar
▪ nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack)
◦ Jack in office viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng
▪ (đánh bài) quân J
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến
▪ (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh
▪ (động vật học) cá chó nhỏ
▪ (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy
▪ giá, bệ đỡ
▪ cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack)
▪ máy để quay xiên nướng thịt
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)
!to be Jack of all trades and master of none
▪ nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
!before you could say Jack Robinson
▪ đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp
▫ ngoại động từ
▪ ((thường) up) kích lên (xe ô tô...)
▪ săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn
!to jack up
▪ bỏ, từ bỏ
◦ to jack up one's job bỏ công việc
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)
English Dictionary
◊ JACK
jack
n 1: immense East Indian fruit resembling breadfruit of; its
seeds are commonly roasted [syn: {jackfruit}, {jak}]
2: an electrical connector socket designed for the insertion of
a plug
3: one of several small objects picked up while bouncing a ball
in the game of jacks
4: small flag indicating a ship's nationality
5: one of four cards in a deck bearing a picture of a young
prince [syn: {knave}]
6: mechanism for exerting pressure or lifting
7: any of several fast-swimming predacious fishes of tropical
to warm-temperate seas
8: male donkey [syn: {jackass}]
v 1: lift with a jack, as of a car [syn: {jack up}]
2: hunt with a jacklight [syn: {jacklight}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN BACK?
◊back
▫back
Lùi
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ JACK
◊jack
(cái) kích
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ DID YOU MEAN RACK?
◊rack
▪ giá, khung; dàn
◦ trash rack song chắn rác
 iterator  iterator  iterator  jar  jet 
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN ACK?
ACK
1. /ak/ The {mnemonic} for the ACKnowledge
character, {ASCII} code 6.
2. A message transmitted to indicate that
some data has been received correctly. Typically, if the
sender does not receive the ACK message after some
predetermined time, or receives a {NAK}, the original data
will be sent again.
[{Jargon File}]
(1997-01-07)
French-Vietnamese Dictionary
◊ JACK
◊jack
▫ danh từ giống đực
▪ (kỹ thuật) jắc, chốt cắm (điện thoại)
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN JACKE?
◊die Jacke
▪ {cardigan} áo len đan
▪ {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi
▪ {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, vỏ
◦ die lose Jacke {slop}