▫ danh từ
▪ tiếng tích tắc (của đồng hồ)
◦ on the tick đúng giờ
◦ at seven to the tick; on the tick of seven đúng bảy giờ
▪ (thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
◦ in a tick trong khoảnh khắc, trong giấy lát
◦ in half tick trong giây lát
▪ dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
◦ to mark with a tick đánh dấu kiểm
▫ động từ
▪ kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
▪ đánh dấu (để kiểm điểm)
◦ to tick off the items in a list đánh dấu các khoản của một danh sách
▪ (thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
▪ phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
▪ chạy không (máy)
▪ tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
▫ danh từ
▪ (động vật học) con bét, con ve, con tíc
▪ vải bọc (nệm, gối)
▪ (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
▫ nội động từ
▪ (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)